



Máy đo màu và mật độ DS 528
- Model: DS 528
-
Hãng Sản Xuất:
CHN,
- Bảo hành: 12 Tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá: Liên hệ
Báo Giá
Thông tin sản phẩm
Máy đo màu và mật độ DS 528 CHN được ứng dụng trong lĩnh vực bao bì in, in ấn và đóng gói. Ngoài thông số đo màu DS 528 đo mật độ với góc không gian đo lường hình học là 45 /0. Nó sử dụng rộng rãi trong các phòng kiểm tra chất lượng, phòng QA-QC, KCS công đoạn đo màu, so sánh sai khác màu, hoặc công đoạn in màu để đánh giá màu sau khi in và màu mẫu có đạt hay không.
Máy đo màu DS 528 có thể thay thế dòng máy đo màu Exact standard hoặc Teckon chuyên dùng đo màu, mật độ trong mực in, hoặc bao bì, màng film do giá thành rẻ hơn nhiều nhưng về độ chính xác có thể chấp nhận được. Với sai số Delta E < 0.02.
Thông số kĩ thuật máy đo màu và mật độ DS 528
Model DS 528 | Thông số kĩ thuật |
Cấu trúc đo lường ※ | 45/0 |
Lỗ định vị vật lý tích hợp | Có tích hợp |
Độ lặp lại của phép đo ※※ | dE*ab≤0.02 |
Hiển thị độ chính xác | 0,01 |
Nguồn sáng | Nguồn sáng LED cân bằng toàn dải |
Nguồn sáng UV | Có |
Khẩu độ đo | Φ11mm,Φ 5mm ,Φ3mm |
tiêu chuẩn đo lường | Độ phản xạ quang phổ, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, Độ lệch màu RGB (ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), độ trắng (ASTME313-00, ASTME313 -73, CIE, ISO2470/R457, AATCC, Hunter, TaubeBerger Stensby) độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73) độ đen (My, dM), độ bền màu, độ bền màu, sắc thái (ASTM E313-00) Mật độ màu CMYK (A, T, E, M), chỉ số biến sắc Milm, Munsell, khả năng che phủ, độ bền (độ bền thuốc nhuộm, độ bền màu) |
Điều kiện nguồn sáng | A, B, C, D50, D55, D65, D75F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84, ID50, ID65, LED-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4LED-B5, LED-BH1, LED-RGB1, LED-V1, LED-V2 |
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, Windows, ứng dụng WeChat, Hongmeng |
Độ chính xác được đảm bảo | Đảm bảo phép đo được xác nhận |
Góc quan sát | 2°,10° |
Tích hợp đường kính hình cầu | 40mm |
Tuân theo các tiêu chuẩn | CIENo.15,GB/T3978,GB2893,GB/T18833,ISO7724-1,ASTME1164,DIN5033Teil7 |
Phương pháp quang phổ | Thiết bị quang phổ nano có độ chính xác cao |
cảm biến | Mảng diode quang silicon kép 16 nhóm |
Khoảng cách giữa các bước sóng | 10nm |
Phạm vi bước sóng | 400-700nm |
Phạm vi đo độ phản xạ | 0-200% |
Độ phân giải phản xạ | 0,01% |
Thời gian đo mẫu | khoảng 1 giây |
Giao diện | USB, Bluetooth |
Màn hình | Màn hình đầy đủ màu sắc, 3,5 inch |
Dung lượng pin | Có thể đo liên tục 8000 lần chỉ với một lần sạc, 7,2V/3000mAh |
Nguồn sáng cuộc sống | 5 triệu lần |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh |
Lưu trữ | Công cụ: 10.000 mục; ỨNG DỤNG: Lưu trữ hàng loạt |
Ghi chú: ※ Chiếu sáng khuếch tán/Tiếp nhận hướng 8°, bao gồm ánh sáng phản chiếu dạng gương/loại bỏ ánh sáng phản chiếu dạng gương
※※Sau khi hiệu chuẩn bảng trắng, hãy đo bảng trắng 30 lần ở khoảng thời gian 5 giây và đo độ lệch chuẩn của kết quả bằng thước đo MAV.
Mọi chi tiết về giá và sản phẩm liên hệ
Zalo: 0919050289
Email: maydothinghiem@gmail.com