Sự khác biệt giữa các nguồn sáng D65, D50, A, C, TL84, CWF, UV là gì?
Sự khác biệt giữa các nguồn sáng D65, D50, A, C, TL84, CWF, UV là gì?
Máy so màu hoặc tủ so màu thường sử dụng một số loại nguồn sáng, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt. Chúng sẽ khác nhau về nhiệt độ màu ; về hiệu ứng hình ảnh , khác nhau về tính ứng dụng của từng nguồn sáng, ảnh hưởng tâm lý con người. Chúng ta sẽ đi vào từng đặc điểm khác nhau riêng rẽ.
- Sự khác biệt về nhiệt độ màu
– Nguồn sáng D65 : Mô phỏng ánh sáng ban ngày trung bình với nhiệt độ màu 6500K. Được sử dụng rộng rãi để so màu và kiểm soát chất lượng do tính nhất quán và độ tin cậy của nó .
– Nguồn sáng D50 : Thể hiện ánh sáng ban ngày vào giữa trưa với nhiệt độ màu 5000K. Thường được sử dụng trong ngành in ấn và đồ họa .
– Nguồn sáng A : Mô phỏng ánh sáng sợi đốt với nhiệt độ màu 2856K. Được sử dụng cho các ứng dụng cần nguồn sáng ấm .
– Nguồn sáng C : Mô phỏng ánh sáng ban ngày trung bình với nhiệt độ màu 6774K. Được sử dụng để khớp màu chung .
– Nguồn sáng TL84 : Thường được sử dụng trong môi trường thương mại và văn phòng ở Châu Âu với nhiệt độ màu 4100K .
– Nguồn sáng CWF : Điển hình cho đèn chiếu sáng thương mại và văn phòng của Mỹ với nhiệt độ màu 4150K .
– Nguồn sáng UV : Được sử dụng để phát hiện huỳnh quang của chất tẩy trắng .sơ đồ công suất quang phổ
Sự khác biệt về nhiệt độ màu giữa các nguồn sáng khác nhau là gì? Sự khác biệt đáng kể về nhiệt độ màu giữa các nguồn sáng khác nhau như sau:
- Sự khác biệt về hiệu ứng hình ảnh
– Nhiệt độ màu thấp (như 2700K – 3000K): Ánh sáng có màu vàng ấm hoặc cam, tạo cảm giác ấm áp và thoải mái. Giống như ánh sáng mặt trời lúc chạng vạng hoặc ánh sáng phát ra từ bóng đèn sợi đốt truyền thống, thường được sử dụng ở những nơi như phòng ngủ và phòng ăn để tạo ra bầu không khí ấm áp.
– Nhiệt độ màu trung bình (như 4000K – 5000K): Ánh sáng gần với màu trắng của ánh sáng tự nhiên và tương đối dịu nhẹ, tự nhiên. Thường thấy trong các môi trường như văn phòng, lớp học, nơi mọi người cần tỉnh táo và tập trung.
– Nhiệt độ màu cao (như 6000K trở lên): Ánh sáng thể hiện tông màu trắng lạnh hoặc xanh lam, có tác dụng kích thích thị giác mạnh, khiến con người cảm thấy sáng sủa, rõ ràng. Ví dụ, thường được sử dụng ở những nơi như nhà máy, bệnh viện, nơi cần ánh sáng cao và cảnh giác.
- Sự khác biệt trong các tình huống ứng dụng**:
– Chiếu sáng gia đình: Phòng khách có thể chọn nhiệt độ màu khoảng 4000K để tạo ra môi trường thoải mái và sáng sủa; phòng ngủ thường sử dụng nhiệt độ màu thấp từ 2700K – 3000K để giúp thư giãn và ngủ ngon.
– Đèn chiếu sáng thương mại: Các trung tâm mua sắm thường sử dụng nhiệt độ màu 4000K – 5000K để mang lại môi trường mua sắm trong trẻo và thoải mái; các cửa hàng trang sức có thể sử dụng nguồn sáng nhiệt độ màu cao để làm nổi bật độ lấp lánh và sáng bóng của trang sức.
– Chiếu sáng ngoài trời: Đèn đường thường có nhiệt độ màu từ 3000K – 4000K, không chỉ cung cấp đủ ánh sáng mà còn không quá chói; trong khi một số đèn cảnh quan đặc biệt có thể lựa chọn nhiệt độ màu khác nhau theo yêu cầu thiết kế để tạo ra hiệu ứng cụ thể.
- Ảnh hưởng về mặt sinh lý và tâm lý đối với con người**:
– Nhiệt độ màu thấp: Giúp thư giãn cơ thể và tâm trí, giảm căng thẳng, thúc đẩy nghỉ ngơi và ngủ ngon.
– Nhiệt độ màu cao: Có thể làm tăng sự tỉnh táo và chú ý của con người, nhưng ở trong môi trường nhiệt độ màu cao trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt và căng thẳng về mặt tinh thần. Ví dụ, trong thư viện, có thể chọn nhiệt độ màu gần với ánh sáng tự nhiên là 5000K vào ban ngày để tạo điều kiện thuận lợi cho người đọc đọc và học tập;
vào buổi tối, để tránh việc người đọc quá tỉnh táo và khó ngủ, có thể điều chỉnh ánh sáng có nhiệt độ màu thấp khoảng 3000K.
Một ví dụ khác là trong các buổi biểu diễn trên sân khấu. Bằng cách điều chỉnh ánh sáng có nhiệt độ màu khác nhau, có thể tạo ra bầu không khí cảnh khác nhau.
Ví dụ, một cảnh gia đình ấm áp có thể sử dụng nhiệt độ màu thấp, trong khi một cảnh khoa học viễn tưởng và tương lai có thể sử dụng nhiệt độ màu cao.